Thông số kỹ thuật của Máy nghe nhạc Sony Walkman NW-WM1AM2
Dung lượng: 128GB (diện tích sử dụng thực tế khoảng 103GB)
Hệ điều hành: Android 11
Các định dạng được hỗ trợ
- MP3 (.mp3): 32-320kbps (tương thích VBR) / 32, 44.1, 48kHz
- WMA (.wma): 32- 192kbps (tương thích VBR) / 44,1kHz ・ FLAC (.flac): 16, 24bit / 8-384kHz
- WAV (.wav): 16, 24, 32bit (Float / Integer) / 8-384kHz
- AAC (.mp4,. M4a, .3gp): 16-320kbps / 8-48kHz
- HE-AAC (.mp4, .m4a, .3gp): 32-144kbps / 8-48kHz
- Apple Lossless (.mp4, .m4a): 16, 24bit / 8-384kHz
- AIFF (.aif, .aiff, .afc, .aifc): 16, 24, 32bit / 8-384kHz
- DSD (.dsf, .dff): 1bit / 2.8224, 5.6448, 11.2896 MHz
- APE (. Ape): 8, 16, 24bit / 8-192kHz (Nhanh, Bình thường, Cao)
- MQA (.mqa, .flac): Được hỗ trợ
Màn hình: 5.0, HD (1280 × 720)
LAN: IEEE 802.11 a / b / g / n / ac, 2,4 / 5GHz, WEP / WPA / WPA2
Phiên bản Bluetooth: 5.0
- Cấu hình được hỗ trợ: A2DP, AVRCP, SPP, OPP, DID
- Các codec được hỗ trợ (truyền): SBC, AAC, LDAC, aptX, aptX HD
Chức năng USB DAC: Có
Bộ khuếch đại kỹ thuật số: S-Master HX
Tương thích với nguồn âm thanh có độ phân giải cao: Có
DSEE: DSEE Ultimate
Thời gian sạc qua USB-C: Khoảng 4,5 giờ (sạc đầy), Khoảng 3 giờ (sạc lên đến khoảng 80%)
Thời lượng pin - phát nhạc liên tục (qua ứng dụng W.Music)
- MP3 (128kbps) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 40 giờ
- MP3 (128kbps) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: khoảng 40 giờ
- FLAC (96kHz / 24bit) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 40 giờ
- FLAC (96kHz / 24bit) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: khoảng 40
giờ - FLAC (192kHz / 24bit) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 35 giờ
- FLAC (192kHz / 24bit) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: khoảng 35 giờ
- DSD (2,8224MHz / 1bit) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 25 giờ
- DSD (2,8224MHz / 1bit) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: khoảng 15 giờ
- DSD (5.6448MHz / 1bit) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 18 giờ
Thời lượng pin - phát nhạc liên tục (qua ứng dụng khác)
- MP3 (128kbps) / Giắc cắm mini âm thanh nổi: khoảng 18 giờ
- MP3 (128kbps) / Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: khoảng 18 giờ
Công suất tối đa thực tế (JEITA 16Ω / mW):
- Giắc cắm mini âm thanh nổi: 60mW + 60mW (ở đầu ra khuếch đại cao)
- Giắc cắm tiêu chuẩn cân bằng: 250mW + 250mW (ở đầu ra khuếch đại cao)
Thiết bị đầu cuối kết nối: Type-C (tương thích với USB3.2 Gen1)
Thẻ nhớ: microSDXC Correspondence
Kích thước (Rộng x cao x dày): 80,5 x 142,5 x 20,8 mm
Trọng lượng: khoảng 299g