Máy ảnh APS-C E-mount cao cấp α6700 - Thân máy + Ống kính (BDOMS)AF theo dõi thời gian thực cho ảnh tĩnh & videoBộ xử lý hình ảnh BIONZ XRCảm biến 26MP Exmor R APS-C BSI CMOSChụp hình lên tới 11fps, ISO 100-32000ILCE-6700MBQAP2Máy ảnh ổng kính rời45.990.000₫Số lượng: 120
Giới thiệu sản phẩm
AF theo dõi thời gian thực cho ảnh tĩnh & video Bộ xử lý hình ảnh BIONZ XR Cảm biến 26MP Exmor R APS-C BSI CMOS Chụp hình lên tới 11fps, ISO 100-32000
Đánh giá
Bình luận
Ý kiến bạn đọc
Máy ảnh APS-C E-mount cao cấp α6700 - Thân máy + Ống kính (BDOMS)
45.990.000₫
Thương hiệu:
Màu sắc:
Mã sản phẩm: ILCE-6700MBQAP2
Thông số kỹ thuật
[Ánh Sáng]
ISO100-32000
Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ: 1/4000 - 30 giây Màn trập điện tử: 1/8000 - 30 giây
Đo SángCenter-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Bù trừ sáng(EV)-5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Cân Bằng Trắng2500 - 9900K Cài đặt trước: Tự động
Tốc Độ Chụp Liên TụcLên đến 11fps ở 26MP cho tối đa 59 khung hình (Raw) / 1000 khung hình (JPEG)
Hẹn Giờ Chụp-
[Hình Ảnh]
Định Dạng Cảm Biến-
Độ Phân GiảiActual: 27 MP Effective: 26 MP (6192 x 4128)
Kích Thước Ảnh26 MP (6192 x 4128) 13 MP (4384 x 2920) 6.4 MP (3104 x 2064)
Tỷ Lệ Ảnh3:2
Loại Cảm BiếnCMOS 23,3 x 15,5 mm (APS-C)
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungSensor-Shift, 5 trục
Ngàm Ống Kính-
[Video]
Mã Hóa VideoNTSC/PAL
Độ Phân Giải VideoUHD 4K 120p / FHD 240p / 10-Bit 4:2:2
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-Servo AF
Số Điểm Lấy NétPhoto Phase Detection: 759 Video Phase Detection: 495
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
Đặc Tính Màn HìnhArticulating Touchscreen LCD
Độ Phân Giải Màn Hình1,030,000 điểm ảnh
Kích Thước Màn Hình3.0"
Độ Phóng Đại Kính NgắmApprox. 1.07x
Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
Kích Thước Kính Ngắm0.39"
Độ Phân Giải Kính Ngắm2,359,296 điểm ảnh
[Đèn Flash]
Đèn FlashCó
Chế Độ Flash-
Tốc Độ Đánh Đèn-
Chân Kết Nối-
Độ Bù Sáng-3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV bước)
Đồng Bộ Flash0,00625 Second
[Kết Nối]
GPSKhông
Kết Nối Không Dây2.4 / 5 GHz MIMO Wi-Fi Control
Jack CắmĐầu ra Micro-HDMI Đầu ra tai nghe âm thanh nổi TRS 1/8" / 3,5 mm Đầu vào micrô âm thanh nổi TRS 1/8" / 3,5 mm
Số Khe Cắm Thẻ NhớSingle Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng1,1 lb / 493 g (bao gồm pin, phương tiện ghi)
Kích Thước122 x 69 x 75,1 mm
Pin1 x NP-FZ100 Lithium-Ion có thể sạc lại (khoảng 570 lần chụp)
Thông số kỹ thuật
[Ánh Sáng]
ISO100-32000
Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ: 1/4000 - 30 giây Màn trập điện tử: 1/8000 - 30 giây
Đo SángCenter-Weighted Average, Multi-Zone, Spot
Bù trừ sáng(EV)-5 to +5 EV (1/3, 1/2 EV Steps)
Cân Bằng Trắng2500 - 9900K Cài đặt trước: Tự động
Tốc Độ Chụp Liên TụcLên đến 11fps ở 26MP cho tối đa 59 khung hình (Raw) / 1000 khung hình (JPEG)
Hẹn Giờ Chụp-
[Hình Ảnh]
Định Dạng Cảm Biến-
Độ Phân GiảiActual: 27 MP Effective: 26 MP (6192 x 4128)
Kích Thước Ảnh26 MP (6192 x 4128) 13 MP (4384 x 2920) 6.4 MP (3104 x 2064)
Tỷ Lệ Ảnh3:2
Loại Cảm BiếnCMOS 23,3 x 15,5 mm (APS-C)
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungSensor-Shift, 5 trục
Ngàm Ống Kính-
[Video]
Mã Hóa VideoNTSC/PAL
Độ Phân Giải VideoUHD 4K 120p / FHD 240p / 10-Bit 4:2:2
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Continuous-Servo AF, Direct Manual Focus, Manual Focus, Single-Servo AF
Số Điểm Lấy NétPhoto Phase Detection: 759 Video Phase Detection: 495
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
Đặc Tính Màn HìnhArticulating Touchscreen LCD
Độ Phân Giải Màn Hình1,030,000 điểm ảnh
Kích Thước Màn Hình3.0"
Độ Phóng Đại Kính NgắmApprox. 1.07x
Độ Bao Phủ Kính Ngắm100%
Kích Thước Kính Ngắm0.39"
Độ Phân Giải Kính Ngắm2,359,296 điểm ảnh
[Đèn Flash]
Đèn FlashCó
Chế Độ Flash-
Tốc Độ Đánh Đèn-
Chân Kết Nối-
Độ Bù Sáng-3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV bước)
Đồng Bộ Flash0,00625 Second
[Kết Nối]
GPSKhông
Kết Nối Không Dây2.4 / 5 GHz MIMO Wi-Fi Control
Jack CắmĐầu ra Micro-HDMI Đầu ra tai nghe âm thanh nổi TRS 1/8" / 3,5 mm Đầu vào micrô âm thanh nổi TRS 1/8" / 3,5 mm
Số Khe Cắm Thẻ NhớSingle Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng1,1 lb / 493 g (bao gồm pin, phương tiện ghi)
Kích Thước122 x 69 x 75,1 mm
Pin1 x NP-FZ100 Lithium-Ion có thể sạc lại (khoảng 570 lần chụp)