Sony A7C Mark II - Body - ( A7c2 ; ILCE-7CM2 )·Cảm biến hình ảnh Exmor R CMOS Full – Frame với 33.0 MP·Sức mạnh xử lý BIONZ XR™ cho chất lượng ảnh tuyệt đỉnh· Độ nhạy tiêu chuẩn trong khoảng ISO 100 thấp đến ISO 51200 và cho dải tần nhạy sáng rộng·Các công nghệ tiên tiến giúp sản xuất phim sáng tạo, bao gồm 4K 60p/50p và S-Log3·Bộ xử lý AI đột phá giúp nhận dạng chủ thể phong phú và chính xác hơn·Hệ thống ổn định hình ảnh quang học 5 trục·Gọn nhẹ và dễ mang theo: Chỉ nặng 514 gam·Xuất xứ: Thái LanILCE-7CM2/SQAP2Máy ảnh ổng kính rời50.990.000₫Số lượng: 120
Giới thiệu sản phẩm
·Cảm biến hình ảnh Exmor R CMOS Full – Frame với 33.0 MP ·Sức mạnh xử lý BIONZ XR™ cho chất lượng ảnh tuyệt đỉnh ·Độ nhạy tiêu chuẩn trong khoảng ISO 100 thấp đến ISO 51200 và cho dải tần nhạy sáng rộng ·Các công nghệ tiên tiến giúp sản xuất phim sáng tạo, bao gồm 4K 60p/50p và S-Log3 ·Bộ xử lý AI đột phá giúp nhận dạng chủ thể phong phú và chính xác hơn ·Hệ thống ổn định hình ảnh quang học 5 trục ·Gọn nhẹ và dễ mang theo: Chỉ nặng 514 gam ·Xuất xứ: Thái Lan
Đánh giá
Bình luận
Ý kiến bạn đọc
Sony A7C Mark II - Body - ( A7c2 ; ILCE-7CM2 )
50.990.000₫
Thương hiệu:
Màu sắc:
Mã sản phẩm: ILCE-7CM2/SQAP2
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
ISO: 100 - 51,200 ở Manual Mode (Extended: 50 - 204,800) 100 - 12,800 ở Auto Mode Video: 100 - 51,200 ở Manual Mode (Extended: 50 - 102,400) 100 - 12,800 ở Auto Mode
Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ: 1/4000 - 30 giây Màn trập điện tử: 1/8000 - 30 giây 1/8000 - 1 giây ở chế độ quay video
Đo Sáng-3 - 20 EV
Bù trừ sáng(EV)-5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3, 1/2 EV)
Cân Bằng Trắng2500 - 9900K Cài đặt trước: AWB, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Manual, Overcast, Shade, Tungsten
Tốc Độ Chụp Liên TụcLên đến 10fps cho tối đa 44 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG)
Hẹn Giờ Chụp-
[Hình Ảnh]
Định Dạng Cảm Biến35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS
Độ Phân GiảiActual: 34.1 Megapixel Effective: 33 Megapixel
Kích Thước Ảnh3:2 33 MP (7008 x 4672) 14 MP (4608 x 3072) 8,2 MP (3504 x 2336)
Tỷ Lệ Ảnh3:2
Loại Cảm BiếnCMOS
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungSensor-Shift, 5 trục
Ngàm Ống KínhSony E
[Video]
Mã Hóa Video-
Độ Phân Giải Video3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Direct Manual Focus
Số Điểm Lấy NétPhoto Contrast Detection, Phase Detection: 759 Video Phase Detection: 627
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
Đặc Tính Màn HìnhMàn hình LCD cảm ứng nghiêng
Độ Phân Giải Màn Hình1.036.000 điểm
Kích Thước Màn Hình3"
Độ Phóng Đại Kính NgắmApprox. 0,7x
Độ Bao Phủ Kính Ngắm94%
Kích Thước Kính Ngắm0,39"
Độ Phân Giải Kính Ngắm2.360.000 điểm
[Đèn Flash]
Đèn FlashCó
Chế Độ FlashTTL tự động
Tốc Độ Đánh Đèn1/160 giây
Chân Kết Nối-
Độ Bù Sáng-3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV bước)
Đồng Bộ Flash-
[Kết Nối]
GPSCó
Kết Nối Không Dây2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2 Video Output, Control
Jack Cắm-
Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng514 g (có pin, recording media) 429 g (body only)
Kích Thước124 x 71.1 x 63.4 mm
PinNP-FZ100 Rechargeable Lithium-Ion
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật
ISO: 100 - 51,200 ở Manual Mode (Extended: 50 - 204,800) 100 - 12,800 ở Auto Mode Video: 100 - 51,200 ở Manual Mode (Extended: 50 - 102,400) 100 - 12,800 ở Auto Mode
Tốc Độ Màn TrậpMàn trập cơ: 1/4000 - 30 giây Màn trập điện tử: 1/8000 - 30 giây 1/8000 - 1 giây ở chế độ quay video
Đo Sáng-3 - 20 EV
Bù trừ sáng(EV)-5 đến +5 EV (Bước nhảy 1/3, 1/2 EV)
Cân Bằng Trắng2500 - 9900K Cài đặt trước: AWB, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Manual, Overcast, Shade, Tungsten
Tốc Độ Chụp Liên TụcLên đến 10fps cho tối đa 44 Frames (Raw) / 1000 Frames (JPEG)
Hẹn Giờ Chụp-
[Hình Ảnh]
Định Dạng Cảm Biến35.9 x 23.9 mm (Full-Frame) CMOS
Độ Phân GiảiActual: 34.1 Megapixel Effective: 33 Megapixel
Kích Thước Ảnh3:2 33 MP (7008 x 4672) 14 MP (4608 x 3072) 8,2 MP (3504 x 2336)
Tỷ Lệ Ảnh3:2
Loại Cảm BiếnCMOS
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungSensor-Shift, 5 trục
Ngàm Ống KínhSony E
[Video]
Mã Hóa Video-
Độ Phân Giải Video3840 x 2160 (15p / 30p), 3840 x 2160 (12,5p / 25p), 1920 x 1080 (30p / 60p), 1920 x 1080 (25p / 50p), 1280 x 720 (30p), 1280 x 720 (25p)
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh2-Channel 16-Bit 48 kHz LPCM Audio
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Direct Manual Focus
Số Điểm Lấy NétPhoto Contrast Detection, Phase Detection: 759 Video Phase Detection: 627
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính NgắmBuilt-In Electronic (OLED)
Đặc Tính Màn HìnhMàn hình LCD cảm ứng nghiêng
Độ Phân Giải Màn Hình1.036.000 điểm
Kích Thước Màn Hình3"
Độ Phóng Đại Kính NgắmApprox. 0,7x
Độ Bao Phủ Kính Ngắm94%
Kích Thước Kính Ngắm0,39"
Độ Phân Giải Kính Ngắm2.360.000 điểm
[Đèn Flash]
Đèn FlashCó
Chế Độ FlashTTL tự động
Tốc Độ Đánh Đèn1/160 giây
Chân Kết Nối-
Độ Bù Sáng-3 đến +3 EV (1/3, 1/2 EV bước)
Đồng Bộ Flash-
[Kết Nối]
GPSCó
Kết Nối Không Dây2.4 / 5 GHz Wi-Fi 5 (802.11ac), Bluetooth 4.2 Video Output, Control
Jack Cắm-
Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng514 g (có pin, recording media) 429 g (body only)