Máy ảnh Sony ZV-E1Bộ xử lý hình ảnh BIONIC XRCảm biến Exmor R CMOS Full-frame 12MPDải dynamic range 15+ stopĐược thiết kế cho người sáng tạo nội dungZV-E1/BQMáy ảnh ổng kính rời47.290.000₫Số lượng: 120
Giới thiệu sản phẩm
Bộ xử lý hình ảnh BIONIC XR Cảm biến Exmor R CMOS Full-frame 12MP Dải dynamic range 15+ stop Được thiết kế cho người sáng tạo nội dung
Đánh giá
Bình luận
Ý kiến bạn đọc
Máy ảnh Sony ZV-E1
47.290.000₫52.990.000₫
Thương hiệu:
Màu sắc:
Mã sản phẩm: ZV-E1/BQ
Thông số kỹ thuật
[Ánh Sáng]
ISO80 đến 102.400 (Mở rộng: 80 đến 409.600)
Tốc Độ Màn Trập1/8000 đến 30 giây 1/8000 đến 1 giây ở Movie Mode
Kích Thước Ảnh3:2 12 MP (4240 x 2832) 5.1 MP (2768 x 1848) 3 MP (2128 x 1416)
Tỷ Lệ Ảnh-
Loại Cảm BiếnCMOS
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungDigital, 5 trục
Ngàm Ống KínhSony E
[Video]
Mã Hóa VideoNTSC/PAL
Độ Phân Giải VideoRawXAVC HS 4:2:0 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 50/59.94 fps [45 to 150 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98 fps [30 to 100 Mb/s] RawXAVC HS 4:2:2 10-Bit 3840 x 2160 tại 50/59.94 fps [100 to 200 Mb/s] 3840 x 2160 tại 23.98 fps [50 to 100 Mb/s] RawXAVC S 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 50/59.94 fps [100 to 200 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 25/29.97 fps [140 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98 fps [100 Mb/s] RawXAVC S 8-Bit 1920 x 1080p tại 100/120 fps [60 to 100 Mb/s] 1920 x 1080p tại 50/59.94 fps [25 to 50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 25/29.97 fps [16 to 50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 23.98 fps [50 Mb/s] RawXAVC S 10-Bit 1920 x 1080p tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [50 Mb/s] RawXAVC S-I 10-Bit 3840 x 2160 tại 59.94 fps [600 Mb/s] 3840 x 2160 tại 50 fps [500 Mb/s] 3840 x 2160 tại 29.97 fps [300 Mb/s] 3840 x 2160 tại 25 fps [250 Mb/s] 3840 x 2160 tại 23.98 fps [50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 59.94 fps [222 Mb/s] 1920 x 1080p tại 50 fps [185 Mb/s] 1920 x 1080p tại 29.97 fps [111 Mb/s] 1920 x 1080p tại 25 fps [93 Mb/s] 1920 x 1080p tại 23.98 fps [89 Mb/s]
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh-
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Direct Manual Focus, Manual Focus
Số Điểm Lấy NétPhát hiện pha ảnh : 759 Phát hiện pha video : 627
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính Ngắm-
Đặc Tính Màn HìnhMàn hình cảm ứng LCD
Độ Phân Giải Màn Hình1,036,800 điểm
Kích Thước Màn Hình3 inch
Độ Phóng Đại Kính Ngắm-
Độ Bao Phủ Kính Ngắm-
Kích Thước Kính Ngắm-
Độ Phân Giải Kính Ngắm-
[Đèn Flash]
Đèn FlashKhông
Chế Độ Flash-
Tốc Độ Đánh Đèn-
Chân Kết NốiIntelligent Hot Shoe
Độ Bù Sáng-
Đồng Bộ Flash-
[Kết Nối]
GPSKhông
Kết Nối Không DâyWifi/Bluetooth
Jack CắmGiắc cắm 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng399g (thân máy) 483g (bao gồm pin và thẻ nhớ)
Kích Thước Ảnh3:2 12 MP (4240 x 2832) 5.1 MP (2768 x 1848) 3 MP (2128 x 1416)
Tỷ Lệ Ảnh-
Loại Cảm BiếnCMOS
Định Dạng ẢnhHEIF, JPEG, Raw
Chống RungDigital, 5 trục
Ngàm Ống KínhSony E
[Video]
Mã Hóa VideoNTSC/PAL
Độ Phân Giải VideoRawXAVC HS 4:2:0 10-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 50/59.94 fps [45 to 150 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98 fps [30 to 100 Mb/s] RawXAVC HS 4:2:2 10-Bit 3840 x 2160 tại 50/59.94 fps [100 to 200 Mb/s] 3840 x 2160 tại 23.98 fps [50 to 100 Mb/s] RawXAVC S 4:2:2 8-Bit UHD 4K (3840 x 2160) tại 50/59.94 fps [100 to 200 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 25/29.97 fps [140 Mb/s] UHD 4K (3840 x 2160) tại 23.98 fps [100 Mb/s] RawXAVC S 8-Bit 1920 x 1080p tại 100/120 fps [60 to 100 Mb/s] 1920 x 1080p tại 50/59.94 fps [25 to 50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 25/29.97 fps [16 to 50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 23.98 fps [50 Mb/s] RawXAVC S 10-Bit 1920 x 1080p tại 23.98/25/29.97/50/59.94 fps [50 Mb/s] RawXAVC S-I 10-Bit 3840 x 2160 tại 59.94 fps [600 Mb/s] 3840 x 2160 tại 50 fps [500 Mb/s] 3840 x 2160 tại 29.97 fps [300 Mb/s] 3840 x 2160 tại 25 fps [250 Mb/s] 3840 x 2160 tại 23.98 fps [50 Mb/s] 1920 x 1080p tại 59.94 fps [222 Mb/s] 1920 x 1080p tại 50 fps [185 Mb/s] 1920 x 1080p tại 29.97 fps [111 Mb/s] 1920 x 1080p tại 25 fps [93 Mb/s] 1920 x 1080p tại 23.98 fps [89 Mb/s]
MicroStereo
Định Dạng Âm Thanh-
[Lấy Nét]
Kiểu Lấy NétLấy nét tự động và thủ công
Chế Độ Lấy NétAutomatic, Direct Manual Focus, Manual Focus
Số Điểm Lấy NétPhát hiện pha ảnh : 759 Phát hiện pha video : 627
[Kính Ngắm / Màn Hình]
Loại Kính Ngắm-
Đặc Tính Màn HìnhMàn hình cảm ứng LCD
Độ Phân Giải Màn Hình1,036,800 điểm
Kích Thước Màn Hình3 inch
Độ Phóng Đại Kính Ngắm-
Độ Bao Phủ Kính Ngắm-
Kích Thước Kính Ngắm-
Độ Phân Giải Kính Ngắm-
[Đèn Flash]
Đèn FlashKhông
Chế Độ Flash-
Tốc Độ Đánh Đèn-
Chân Kết NốiIntelligent Hot Shoe
Độ Bù Sáng-
Đồng Bộ Flash-
[Kết Nối]
GPSKhông
Kết Nối Không DâyWifi/Bluetooth
Jack CắmGiắc cắm 3.5 mm TRS Stereo Microphone, 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output
Số Khe Cắm Thẻ NhớKhe cắm đơn: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
[Pin / Kích Thước / Trọng Lượng]
Trọng Lượng399g (thân máy) 483g (bao gồm pin và thẻ nhớ)