Ý kiến bạn đọc
Hình ảnh
Ngàm ống kính:
Sony E
Loại cảm biến:
Full-Frame
Độ phân giải cảm biến:
Thực tế: 34,1 Megapixel
Hiệu quả: 33 Megapixel
Chế độ chống rung ảnh:
Chống rung 5 trục (Sensor)
Kích thước ảnh:
3:2
33 MP (7008 x 4672)
14MP (4608x3072)
8,2 MP (3504 x 2336)
Tỉ lệ ảnh:
3:2
Định dạng ảnh:
HEIF, JPEG, RAW
Độ sâu màu:
14-Bit
Ánh sáng
Độ nhạy sáng ISO:
Ảnh
Chế độ thủ công, 100 đến 51.200 (Mở rộng: 50 đến 204.800)
Chế độ tự động, 100 đến 12.800
Video
Chế độ thủ công, 100 đến 51.200 (Mở rộng: 50 đến 102.400)
Chế độ tự động, 100 đến 12.800
Loại màn trập:
Màn trập điện tử, Màn trập cơ học theo mặt phẳng tiêu cự
Tốc độ màn trập:
Màn trập cơ học
1/4000 đến 30 giây
Màn trập điện tử
1/8000 đến 30 giây
1/8000 đến 1 giây ở chế độ Movie
Chế độ phơi sáng:
Aperture Priority, Auto, Manual, Program, Shutter Priority
Phạm vi đo sáng:
-3 đến 20 EV
Cân bằng trắng:
2500 đến 9900K
Presets: AWB, Cloudy, Daylight, Flash, Fluorescent, Manual, Overcast, Shade, Tungsten
Chụp liên tiếp:
Lên đến 10 khung hình/giây cho tối đa 44 khung hình (RAW)/ 1000 khung hình (JPEG)
Quay video
Chế độ quay video:
XAVC HS 4:2:2/4:2:0 10-Bit
3840 x 2160 ở 23.98/50/59.94 khung hình/giây [30 đến 200 Mb/s]
XAVC S 4:2:2/4:2:0 8/10-Bit
3840 x 2160 ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [60 đến 200 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/25/29.97/59.94/100/120 khung hình/giây [16 đến 100 Mb/s]
XAVC S-I 4:2:2 10-Bit
3840 x 2160 ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [240 đến 600 Mb/s]
1920 x 1080 ở 23.98/25/29.97/50/59.94 khung hình/giây [89 đến 222 Mb/s]
Đầu ra video:
4:2:2 8/10-Bit via HDMI
UHD 4K (3840 x 2160) ở 23.98/25/29.97/59.94 khung hình/giây
HD (1920 x 1080p) ở 23.98/50/59.94 khung hình/giây
HD (1920 x 1080i) ở 50/59.94 khung hình/giây
Mã hóa video:
NTSC/PAL
Loại micrô tích hợp:
Stereo
Lấy nét
Loại lấy nét:
Lấy nét tự động và thủ công
Chế độ lấy nét:
Automatic, Direct Manual Focus
Điểm lấy nét tự động:
Ảnh: 759 điểm lấy nét theo pha
Video: 627 điểm lấy nét theo pha
Độ nhạy lấy nét tự động:
-4 đến +20 EV
Màn hình
Kích thước màn hình:
3"
Độ phân giải màn hình:
1,036,000 điểm
Đặc tính màn hình:
Màn hình LCD cảm ứng nghiêng
Kính ngắm
Loại kính ngắm:
Electronic (OLED)
Kích thước kính ngắm:
0.39"
Độ phân giải kính ngắm:
2,360,000 điểm
Khoảng cách từ mắt kính ngắm:
22 mm
Độ phóng đại khung ngắm:
0.7x
Điều chỉnh độ cận thị:
-4 đến +3
Lưu trữ và kết nối
Khe cắm thẻ nhớ:
Single Slot: SD/SDHC/SDXC (UHS-II)
Kết nối không dây:
Wi-Fi, Bluetooth
GPS:
Có
Video I/O:
1 x Micro-HDMI (Unspecified Signal) Output
Audio I/O:
1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Microphone Input on Camera Body
1 x 1/8" / 3.5 mm TRS Stereo Headphone Output on Camera Body
Power I/O:
1 x USB-C Input/Output
Other I/O :
1 x USB-C Data Input/Output (Shared with Power Input)
Đèn Flash
Đèn Flash trong:
Không có
Chế độ Flash:
TTL Auto
Tốc độ đồng bộ đèn:
1/160 giây
Bù Flash:
-3 đến +3 EV (Các bước 1/3, 1/2 EV)
Kết nối Flash rời:
Shoe Mount
Thông số vật lý
Loại pin:
Lithium-Ion có thể sạc lại NP-FZ100
Chất liệu thân máy:
Hợp kim magiê
Kích thước (W x H x D):
124 x 71.1 x 63.4 mm
Trọng lượng:
514 g (Có pin, thẻ nhớ)
429 g (Chỉ thân máy)